VIETNAMESE

phiếu nhập kho

phiếu nhận kho

word

ENGLISH

Inventory receiving voucher

  
NOUN

/ɪnˈvɛntri rɪˈsiːvɪŋ ˈvaʊʧər/

stock receipt

Từ "phiếu nhập kho" là tài liệu ghi nhận việc nhập hàng hóa vào kho lưu trữ.

Ví dụ

1.

Phiếu nhập kho đảm bảo ghi chép chính xác.

The inventory receiving voucher ensures accurate records.

2.

Vui lòng nộp phiếu nhập kho cho văn phòng.

Please submit the inventory receiving voucher to the office.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Inventory receiving voucher nhé! check Stock receipt – Phiếu nhận kho Phân biệt: Stock receipt tập trung vào việc ghi nhận hàng hóa được nhập vào kho lưu trữ. Ví dụ: The stock receipt ensures all items are accounted for. (Phiếu nhận kho đảm bảo tất cả các mặt hàng được kiểm kê đầy đủ.) check Warehouse receipt – Biên nhận kho Phân biệt: Warehouse receipt thường được sử dụng trong giao dịch thương mại để làm bằng chứng lưu trữ hàng hóa trong kho. Ví dụ: The warehouse receipt was issued for the stored shipment. (Biên nhận kho được phát hành cho lô hàng được lưu trữ.) check Receiving voucher – Phiếu nhận hàng Phân biệt: Receiving voucher thường được sử dụng để xác nhận rằng hàng hóa đã được nhận tại kho. Ví dụ: The receiving voucher was signed by the warehouse manager. (Phiếu nhận hàng đã được ký bởi quản lý kho.)