VIETNAMESE
Phiếu chấm điểm
Thẻ điểm, bảng điểm
ENGLISH
Scorecard
/ˈskɔːkɑːd/
Grading sheet
"Phiếu chấm điểm" là tài liệu dùng để ghi nhận kết quả hoặc điểm số trong các cuộc thi hoặc kỳ thi.
Ví dụ
1.
Giám khảo ghi điểm trên phiếu chấm điểm.
The judge marked the scores on the scorecard.
2.
Mỗi người tham gia nhận được một phiếu chấm điểm để đánh giá.
Each participant received a scorecard for evaluation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Scorecard nhé!
Grading sheet – Bảng chấm điểm
Phân biệt:
Grading sheet thường được sử dụng trong môi trường giáo dục để đánh giá điểm số của học sinh hoặc sinh viên theo các tiêu chí nhất định.
Ví dụ:
The teacher used a grading sheet to evaluate the essays.
(Giáo viên đã sử dụng bảng chấm điểm để đánh giá các bài luận.)
Evaluation form – Phiếu đánh giá
Phân biệt:
Evaluation form nhấn mạnh vào việc thu thập ý kiến đánh giá hoặc kết quả về một sự kiện, sản phẩm, hoặc dịch vụ.
Ví dụ:
Judges filled out the evaluation form after each performance.
(Các giám khảo đã điền phiếu đánh giá sau mỗi phần trình diễn.)
Marking sheet – Tờ chấm điểm
Phân biệt:
Marking sheet thường được dùng trong ngữ cảnh chấm bài kiểm tra hoặc bài thi, tập trung vào từng phần cụ thể để gán điểm.
Ví dụ:
The examiner completed the marking sheet for all students.
(Người chấm thi đã hoàn thành tờ chấm điểm cho tất cả học sinh.)
Tally sheet – Bảng tính điểm
Phân biệt:
Tally sheet tập trung vào việc ghi nhận tổng số điểm hoặc kết quả cuối cùng sau một chuỗi hoạt động.
Ví dụ:
The tally sheet showed the final scores for all teams.
(Bảng tính điểm cho thấy tổng số điểm cuối cùng của tất cả các đội.)
Report card – Phiếu báo điểm
Phân biệt:
Report card thường được sử dụng trong giáo dục để cung cấp thông tin về thành tích học tập của học sinh qua từng kỳ.
Ví dụ:
The student received a report card with excellent grades.
(Học sinh nhận được phiếu báo điểm với thành tích xuất sắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết