VIETNAMESE

Phiếu điểm danh

Danh sách điểm danh, sổ điểm danh

word

ENGLISH

Attendance Sheet

  
NOUN

/əˈtɛndəns ʃiːt/

Roll Call Sheet, Attendance Record

“Phiếu điểm danh” là tài liệu ghi lại sự có mặt của học sinh hoặc nhân viên.

Ví dụ

1.

Giáo viên đã phát phiếu điểm danh vào đầu giờ học.

The teacher distributed the attendance sheet at the beginning of the class.

2.

Điền đầy đủ phiếu điểm danh đảm bảo tất cả học sinh được điểm danh.

Completing the attendance sheet ensures all students are accounted for.

Ghi chú

Attendance Sheet là một từ vựng thuộc quản lý và giáo dục. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Roll Call – Điểm danh Ví dụ: The teacher uses the attendance sheet for the daily roll call. (Giáo viên sử dụng phiếu điểm danh để thực hiện việc điểm danh hàng ngày.) check Attendance Record – Bảng ghi chép điểm danh Ví dụ: The attendance sheet doubles as an attendance record for the school. (Phiếu điểm danh đồng thời là bảng ghi chép điểm danh của trường.) check Sign-In Sheet – Phiếu đăng ký có mặt Ví dụ: Employees must sign the attendance sheet at the beginning of the day. (Nhân viên phải ký vào phiếu điểm danh vào đầu ngày.)