VIETNAMESE
phiếu học tập
tài liệu học tập
ENGLISH
Study guide
/ˈstʌdi ɡaɪd/
learning sheet
Phiếu học tập là tài liệu hướng dẫn học sinh thực hiện bài tập hoặc nhiệm vụ học tập.
Ví dụ
1.
Giáo viên đã cung cấp phiếu học tập để chuẩn bị cho kỳ thi.
The teacher provided a study guide for the exam preparation.
2.
Phiếu học tập bao gồm mẹo giải các bài toán.
The study guide includes tips for solving math problems.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ tương đương với study guide (phiếu học tập) nhé!
Learning sheet – Phiếu học tập
Phân biệt:
Learning sheet là tài liệu học sinh sử dụng để ghi chép hoặc luyện tập theo chủ đề – đồng nghĩa phổ biến với study guide.
Ví dụ:
The teacher handed out a learning sheet before the lesson.
(Giáo viên phát phiếu học tập trước buổi học.)
Revision guide – Hướng dẫn ôn tập
Phân biệt:
Revision guide cung cấp kiến thức trọng tâm để ôn tập – rất gần với study guide trong chuẩn bị kiểm tra.
Ví dụ:
Use this revision guide to prepare for your finals.
(Sử dụng hướng dẫn ôn tập này để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
Worksheet – Bài tập
Phân biệt:
Worksheet là tài liệu chứa bài tập để thực hành – tương đương chức năng với study guide trong lớp học.
Ví dụ:
Complete the worksheet before next class.
(Hoàn thành phiếu bài tập trước buổi học tiếp theo.)
Study outline – Đề cương học tập
Phân biệt:
Study outline là bản tổng hợp các nội dung chính cần học – gần với study guide trong tính khái quát.
Ví dụ:
This study outline covers all exam topics.
(Đề cương học tập này bao gồm toàn bộ chủ đề thi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết