VIETNAMESE

phiếu nhập

phiếu nhận

word

ENGLISH

Stock entry note

  
NOUN

/stɒk ˈɛntri noʊt/

inventory receipt

Từ "phiếu nhập" là tài liệu chứng nhận việc nhập hàng hóa vào kho.

Ví dụ

1.

Phiếu nhập xác nhận các mặt hàng đã nhận.

The stock entry note confirms the received items.

2.

Quản lý đã ký phiếu nhập.

The manager signed the stock entry note.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stock entry note nhé! check Inventory receipt – Biên nhận hàng tồn kho Phân biệt: Inventory receipt tập trung vào việc xác nhận hàng hóa đã được nhập vào hệ thống lưu trữ. Ví dụ: The inventory receipt was issued for the newly received goods. (Biên nhận hàng tồn kho được phát hành cho các hàng hóa mới nhận.) check Goods entry record – Hồ sơ nhập hàng hóa Phân biệt: Goods entry record là tài liệu chi tiết ghi lại toàn bộ các mặt hàng được nhập vào. Ví dụ: The goods entry record is essential for accurate stock management. (Hồ sơ nhập hàng hóa rất cần thiết để quản lý kho chính xác.) check Delivery slip – Phiếu giao hàng Phân biệt: Delivery slip có thể được sử dụng thay thế trong trường hợp liên quan đến việc xác nhận giao hàng. Ví dụ: The delivery slip was attached to the shipment for verification. (Phiếu giao hàng đã được đính kèm lô hàng để xác minh.)