VIETNAMESE

Phiếu bài tập

Bài tập in sẵn

word

ENGLISH

Worksheet

  
NOUN

/ˈwɜːkʃiːt/

Exercise sheet

"Phiếu bài tập" là tài liệu ghi chép các bài tập được giao để học sinh thực hiện.

Ví dụ

1.

Học sinh hoàn thành phiếu bài tập trong giờ học.

Students completed the worksheet during class.

2.

Phiếu bài tập bao gồm các bài tập ngữ pháp.

The worksheet contained grammar exercises.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Worksheet nhé! check Activity sheet – Tờ hoạt động Phân biệt: Activity sheet thường chứa các hoạt động sáng tạo hoặc câu đố, không chỉ dừng lại ở bài tập học thuật. Ví dụ: The teacher gave students an activity sheet with puzzles and games. (Giáo viên đưa cho học sinh một tờ hoạt động với các câu đố và trò chơi.) check Practice sheet – Tờ thực hành Phân biệt: Practice sheet nhấn mạnh vào việc thực hành lặp lại, thường áp dụng cho các bài tập kỹ năng. Ví dụ: The practice sheet focused on grammar exercises. (Tờ thực hành tập trung vào các bài tập ngữ pháp.) check Homework sheet – Tờ bài tập về nhà Phân biệt: Homework sheet là tài liệu được giao cho học sinh làm ở nhà, khác với Worksheet thường được sử dụng tại lớp. Ví dụ: The teacher assigned a homework sheet for the weekend. (Giáo viên giao một tờ bài tập về nhà cho cuối tuần.)