VIETNAMESE
Phiếu giảm giá
Mã giảm giá, voucher giảm giá
ENGLISH
Discount coupon
/ˈdɪskaʊnt ˈkuːpɒn/
Voucher, Promo code
"Phiếu giảm giá" là tài liệu hoặc mã được cung cấp để nhận được mức giá ưu đãi khi mua hàng.
Ví dụ
1.
Cô ấy sử dụng phiếu giảm giá để tiết kiệm 20%.
She used a discount coupon to save 20%.
2.
Phiếu giảm giá đã hết hạn vào tuần trước.
The discount coupon expired last week.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Discount coupon nhé!
Voucher – Phiếu giảm giá/phiếu đổi quà
Phân biệt:
Voucher thường được sử dụng để đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ, đôi khi không phải lúc nào cũng đi kèm giảm giá.
Ví dụ:
This voucher can be redeemed for a free coffee.
(Phiếu này có thể đổi lấy một cốc cà phê miễn phí.)
Promo code – Mã khuyến mãi
Phân biệt:
Promo code là một dãy ký tự dùng trong giao dịch trực tuyến để nhận giảm giá hoặc ưu đãi.
Ví dụ:
Use the promo code 'SAVE20' to get a 20% discount.
(Sử dụng mã khuyến mãi 'SAVE20' để nhận giảm giá 20%.)
Rebate – Khoản hoàn lại
Phân biệt:
Rebate thường đề cập đến việc hoàn lại một phần tiền sau khi mua hàng, thay vì giảm giá trực tiếp.
Ví dụ:
Customers are eligible for a $10 rebate on their next purchase.
(Khách hàng đủ điều kiện nhận khoản hoàn lại 10 đô la cho lần mua tiếp theo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết