VIETNAMESE

Phiếu

Giấy chứng nhận

word

ENGLISH

Voucher

  
NOUN

/ˈvaʊʧər/

Coupon, Ticket

"Phiếu" là tờ giấy hoặc tài liệu chứng nhận dùng để ghi nhận hoặc xác nhận điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã sử dụng phiếu để được giảm giá.

She used a voucher to get a discount.

2.

Phiếu có giá trị đến cuối tháng.

The voucher is valid until the end of the month.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Voucher nhé! check Coupon - Phiếu giảm giá Phân biệt: Coupon thường dùng để giảm giá khi mua hàng, trong khi Voucher có thể đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ miễn phí. Ví dụ: Use this coupon to save 10% on your purchase. (Dùng phiếu giảm giá này để tiết kiệm 10% khi mua hàng.) check Gift certificate - Phiếu quà tặng Phân biệt: Gift certificate là dạng Voucher dùng để tặng người khác, thường có giá trị quy đổi cụ thể. Ví dụ: He received a gift certificate to his favorite bookstore. (Anh ấy nhận được phiếu quà tặng từ hiệu sách yêu thích.) check Redeemable token - Mã quy đổi Phân biệt: Redeemable token mang tính kỹ thuật số hoặc mã hóa, giống Voucher về chức năng nhưng dùng trong giao dịch điện tử. Ví dụ: The website issued a redeemable token for new users. (Trang web cung cấp mã quy đổi cho người dùng mới.)