VIETNAMESE

Phiếu đánh giá

Biểu mẫu đánh giá

word

ENGLISH

Evaluation form

  
NOUN

/ɪˌvæljʊˈeɪʃən fɔːm/

Assessment sheet

"Phiếu đánh giá" là tài liệu ghi lại ý kiến hoặc kết quả đánh giá về một sản phẩm, dịch vụ hoặc hoạt động.

Ví dụ

1.

Giáo viên phát phiếu đánh giá cho học sinh.

The teacher distributed evaluation forms to the students.

2.

Phiếu đánh giá đưa ra các câu hỏi chi tiết.

The evaluation form asked detailed questions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Evaluation form nhé! check Assessment form – Biểu mẫu đánh giá Phân biệt: Assessment form thường được dùng trong giáo dục hoặc kiểm tra học thuật, đánh giá năng lực hoặc kỹ năng. Ví dụ: The teacher handed out an assessment form for the students to complete. (Giáo viên đã phát phiếu đánh giá để học sinh hoàn thành.) check Feedback form – Biểu mẫu phản hồi Phân biệt: Feedback form nhấn mạnh vào việc thu thập ý kiến hoặc phản hồi từ người dùng hoặc khách hàng. Ví dụ: Please fill out the feedback form to let us know about your experience. (Vui lòng điền vào biểu mẫu phản hồi để cho chúng tôi biết về trải nghiệm của bạn.) check Review form – Biểu mẫu đánh giá lại Phân biệt: Review form thường liên quan đến xem xét lại hiệu suất hoặc tiến độ, đặc biệt trong môi trường làm việc hoặc dự án. Ví dụ: The manager used a review form to evaluate team performance. (Quản lý đã sử dụng biểu mẫu đánh giá để xem xét hiệu suất của đội.) check Survey form – Biểu mẫu khảo sát Phân biệt: Survey form dùng để thu thập thông tin từ một nhóm lớn, không chỉ trong đánh giá cá nhân. Ví dụ: We distributed a survey form to gather public opinions on the project. (Chúng tôi đã phát biểu mẫu khảo sát để thu thập ý kiến công chúng về dự án.) check Appraisal form – Biểu mẫu thẩm định Phân biệt: Appraisal form thường dùng trong đánh giá nhân viên hoặc giá trị tài sản. Ví dụ: The HR department requires all employees to complete an appraisal form annually. (Phòng nhân sự yêu cầu tất cả nhân viên hoàn thành biểu mẫu thẩm định hàng năm.)