VIETNAMESE

Giá cổ phiếu

Giá cổ phiếu

word

ENGLISH

Stock price

  
NOUN

/stɒk praɪs/

Share value

“Giá cổ phiếu” là giá trị của một cổ phiếu được giao dịch trên thị trường chứng khoán tại một thời điểm nhất định.

Ví dụ

1.

Giá cổ phiếu tăng mạnh sau thông báo.

The stock price surged after the announcement.

2.

Giá cổ phiếu phản ánh sự tin cậy của thị trường.

Stock prices reflect market confidence.

Ghi chú

Từ stock price là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính và chứng khoán. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Share price - Giá cổ phiếu Ví dụ: The share price of the company rose significantly after the announcement of new products. (Giá cổ phiếu của công ty đã tăng mạnh sau thông báo về các sản phẩm mới.) check Market price - Giá thị trường Ví dụ: The market price of stocks fluctuates daily based on market conditions. (Giá thị trường của cổ phiếu thay đổi hàng ngày dựa trên điều kiện thị trường.) check Opening price - Giá mở cửa Ví dụ: The opening price of the stock was higher than expected, indicating positive investor sentiment. (Giá mở cửa của cổ phiếu cao hơn mong đợi, cho thấy tâm lý tích cực của nhà đầu tư.)