VIETNAMESE

Phiếu chuyển tiền

Giấy chuyển tiền

word

ENGLISH

Money transfer slip

  
NOUN

/ˈmʌni ˈtrænsfə slɪp/

Remittance form

"Phiếu chuyển tiền" là tài liệu xác nhận việc chuyển tiền giữa các tài khoản hoặc cá nhân.

Ví dụ

1.

Ngân hàng phát hành phiếu chuyển tiền cho giao dịch.

The bank issued a money transfer slip for the transaction.

2.

Giữ lại phiếu chuyển tiền làm bằng chứng thanh toán.

Keep the money transfer slip as proof of payment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của money transfer slip nhé! check Bank transfer slip – Phiếu chuyển khoản ngân hàng Phân biệt: Bank transfer slip được sử dụng khi giao dịch diễn ra thông qua ngân hàng, thay vì các hình thức chuyển tiền khác. Ví dụ: Make sure the bank transfer slip is signed by the account holder. (Hãy đảm bảo phiếu chuyển khoản ngân hàng được ký bởi chủ tài khoản.) check Wire transfer receipt – Biên lai chuyển khoản điện tử Phân biệt: Wire transfer receipt biểu thị cho giao dịch chuyển tiền qua hệ thống điện tử, nhấn mạnh tính minh bạch và bảo mật. Ví dụ: The wire transfer receipt confirms the funds were sent successfully. (Biên lai chuyển khoản điện tử xác nhận số tiền đã được gửi thành công.) check Electronic transfer form – Biểu mẫu chuyển khoản điện tử Phân biệt: Electronic transfer form nhấn mạnh vào biểu mẫu kỹ thuật số, áp dụng cho các giao dịch trực tuyến. Ví dụ: Fill in the electronic transfer form to complete the transaction. (Điền vào biểu mẫu chuyển khoản điện tử để hoàn tất giao dịch.)