VIETNAMESE

phiếu vận chuyển

Phiếu giao hàng, phiếu xuất hàng, phiếu xuất hàng, phiếu xuất, phiếu xuất xưởng, yêu cầu xuất kho

word

ENGLISH

Delivery note

  
NOUN

/dɪˈlɪvəri nəʊt/

Shipment receipt

"Phiếu vận chuyển" là tài liệu ghi lại thông tin giao hàng hoặc vận chuyển.

Ví dụ

1.

Tài xế đã giao phiếu vận chuyển cho người nhận.

The driver handed over the delivery note to the recipient.

2.

Phiếu vận chuyển đảm bảo theo dõi chính xác lô hàng.

Delivery notes ensure accurate tracking of shipments.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Delivery khi nói hoặc viết nhé! check Make a deliveryThực hiện giao hàng Ví dụ: The company made a delivery to the customer’s home. (Công ty đã thực hiện giao hàng đến nhà khách hàng.) check Schedule a deliveryLên lịch giao hàng Ví dụ: The store scheduled a delivery for the next day. (Cửa hàng đã lên lịch giao hàng cho ngày hôm sau.) check Delivery on timeGiao hàng đúng giờ Ví dụ: The courier ensured the delivery was on time. (Người giao hàng đảm bảo việc giao hàng đúng giờ.)