VIETNAMESE

Phiếu chuyển

Giấy chuyển

word

ENGLISH

Transfer slip

  
NOUN

/ˈtrænsfə ˈslɪp/

Movement document

"Phiếu chuyển" là tài liệu dùng để ghi nhận thông tin chuyển đổi hoặc chuyển giao giữa các bộ phận.

Ví dụ

1.

Kho đã phát hành phiếu chuyển cho hàng hóa.

The warehouse issued a transfer slip for the goods.

2.

Phiếu chuyển đảm bảo việc theo dõi chính xác.

The transfer slip ensured accurate tracking.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của transfer slip nhé! check Transfer form – Biểu mẫu chuyển khoản Phân biệt: Transfer form có tính bao quát hơn, áp dụng cho cả chuyển tiền và chuyển vật phẩm giữa các đơn vị. Ví dụ: Complete the transfer form before sending the funds. (Hoàn thành biểu mẫu chuyển khoản trước khi gửi tiền.) check Remittance slip – Phiếu chuyển tiền Phân biệt: Remittance slip thường ám chỉ việc chuyển tiền trong bối cảnh thanh toán quốc tế hoặc liên ngân hàng. Ví dụ: Please attach the remittance slip to the invoice. (Vui lòng đính kèm phiếu chuyển tiền với hóa đơn.) check Shipping transfer slip – Phiếu chuyển giao vận chuyển Phân biệt: Shipping transfer slip thường được dùng trong các giao dịch vận chuyển hàng hóa, không chỉ giới hạn ở tiền. Ví dụ: The shipping transfer slip indicates the handover details. (Phiếu chuyển giao vận chuyển ghi lại chi tiết việc bàn giao.)