VIETNAMESE

phí thuê bao

phí dịch vụ định kỳ

word

ENGLISH

Subscription fee

  
NOUN

/səbˈskrɪpʃən fiː/

service fee

"Phí thuê bao" là chi phí định kỳ để sử dụng dịch vụ hoặc sản phẩm, chẳng hạn như điện thoại hoặc truyền hình cáp.

Ví dụ

1.

Phí thuê bao được tính hàng tháng.

The subscription fee is billed monthly.

2.

Phí thuê bao cao cấp bao gồm các lợi ích bổ sung.

Premium subscription fees include additional benefits.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của subscription fee nhé! check Membership fee - Phí hội viên Phân biệt: Membership fee là khoản phí phải trả khi gia nhập một tổ chức hoặc đăng ký tham gia một dịch vụ dài hạn. Ví dụ: The membership fee grants access to exclusive content. (Phí hội viên cho phép truy cập vào nội dung độc quyền.) check Service fee - Phí dịch vụ Phân biệt: Service fee là khoản phí trả cho việc sử dụng các dịch vụ định kỳ, chẳng hạn như dịch vụ internet, điện thoại, hoặc truyền hình cáp. Ví dụ: A service fee is applied monthly for cable TV access. (Phí dịch vụ được áp dụng hàng tháng cho quyền truy cập truyền hình cáp.) check Subscription charge - Phí đăng ký Phân biệt: Subscription charge là khoản phí trả cho việc đăng ký hoặc tiếp tục sử dụng một dịch vụ hoặc sản phẩm theo chu kỳ. Ví dụ: The subscription charge is billed annually for the streaming service. (Phí đăng ký được tính hàng năm cho dịch vụ phát trực tuyến.)