VIETNAMESE

chi phí thuê nhà

chi phí chỗ ở

word

ENGLISH

housing cost

  
NOUN

/ˈhaʊzɪŋ kɒst/

accommodation expense

“Chi phí thuê nhà” là khoản chi phí dành cho việc thuê nơi ở.

Ví dụ

1.

Chi phí thuê nhà phù hợp với gia đình.

The housing cost was affordable for the family.

2.

Họ đã chuyển nhà để giảm chi phí thuê nhà.

They moved to reduce their housing cost.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của housing cost nhé! check Rent cost - Chi phí thuê nhà Phân biệt: Rent cost chỉ tập trung vào khoản tiền thuê nhà cụ thể, trong khi housing cost bao gồm cả các chi phí khác như điện, nước, bảo trì liên quan đến việc ở nhà. Ví dụ: The rent cost of this apartment is $1,200 per month. (Chi phí thuê căn hộ này là 1.200 đô la mỗi tháng.) check Accommodation cost - Chi phí chỗ ở Phân biệt: Accommodation cost thường được sử dụng trong các ngữ cảnh rộng hơn, như du lịch hoặc sắp xếp nơi ở, trong khi housing cost áp dụng cụ thể cho nơi cư trú lâu dài. Ví dụ: The accommodation cost during the trip was covered by the company. (Chi phí chỗ ở trong chuyến đi đã được công ty chi trả.)