VIETNAMESE
khu phi thuế quan
khu miễn thuế
ENGLISH
Duty-free zone
/ˈdjuːtiˈfriː zəʊn/
Tax-free area
“Khu phi thuế quan” là khu vực không áp dụng thuế đối với hàng hóa.
Ví dụ
1.
Khu phi thuế quan thu hút các doanh nghiệp quốc tế.
The duty-free zone attracts international businesses.
2.
Các cửa hàng trong khu phi thuế quan cung cấp giá cả cạnh tranh.
Shops in the duty-free zone offer competitive prices.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Duty-free zone nhé!
Free trade zone – Khu thương mại tự do
Phân biệt:
Free trade zone là khu vực nơi hàng hóa được buộc phải chịu thuế thấp hoặc miễn thuế.
Ví dụ:
Many companies operate in the free trade zone to reduce costs.
(Nhiều công ty hoạt động trong khu thương mại tự do để giảm chi phí.)
Tax-free area – Khu không thuế
Phân biệt:
Tax-free area đề cập đến vùng nơi sản phẩm không bị đánh thuế khi bán ra.
Ví dụ:
Shoppers enjoy lower prices in the tax-free area.
(Người mua sắm được hưởng giá thấp hơn ở khu không thuế.)
Customs-free zone – Khu miễn hải quan
Phân biệt:
Customs-free zone nhấn mạnh việc miễn thuế quan đối với hàng hóa.
Ví dụ:
The customs-free zone attracts international businesses.
(Khu miễn hải quan thu hút các doanh nghiệp quốc tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết