VIETNAMESE

phì phò

tiếng thở hổn hển

word

ENGLISH

panting

  
NOUN

/ˈpæntɪŋ/

puffing, wheezing

Phì phò là âm thanh liên tục, phát ra khi thở mạnh, thường do mệt mỏi hoặc bệnh tật.

Ví dụ

1.

Tiếng thở phì phò của vận động viên vang lớn khi anh vượt qua vạch đích.

The panting of the runner was loud as he crossed the finish line.

2.

Con chó nằm trên sàn, thở phì phò sau chuyến chạy dài.

The dog lay on the floor, panting heavily after the long run.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của panting nhé! check Gasping – Tiếng thở hổn hển Phân biệt: Gasping là tiếng thở dốc bất ngờ, trong khi panting thường là thở nhanh do vận động mạnh. Ví dụ: She was gasping for air after the shocking news. (Cô ấy thở hổn hển sau khi nghe tin sốc.) check Heaving – Tiếng thở nặng nề Phân biệt: Heaving là tiếng thở sâu và chậm hơn panting, có thể liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: He was heaving with exhaustion after the workout. (Anh ấy thở hổn hển vì kiệt sức sau buổi tập luyện.) check Puffing – Tiếng thở mạnh, đều Phân biệt: Puffing có thể giống panting, nhưng thường mô tả hơi thở mạnh hơn. Ví dụ: The old man was puffing on his cigarette. (Ông lão đang phả khói thuốc.) check Blowing – Tiếng thở ra mạnh Phân biệt: Blowing có thể là tiếng thổi hơn là thở nhanh như panting. Ví dụ: He was blowing out the candles on his birthday cake. (Anh ấy đang thổi nến trên bánh sinh nhật.)