VIETNAMESE

Phì nhiêu

màu mỡ

ENGLISH

Fertile

  
ADJ

/ˈfɜːrtaɪl/

productive

“Phì nhiêu” là tính chất của đất giàu dinh dưỡng, thích hợp cho trồng trọt.

Ví dụ

1.

Đất phì nhiêu rất cần thiết cho canh tác bền vững.

Fertile soils are essential for sustainable farming.

2.

Quản lý độ phì nhiêu đảm bảo năng suất cây trồng lâu dài.

Fertility management ensures long-term crop productivity.

Ghi chú

Fertile là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Fertile nhé!

check Nghĩa 1: Đất đai giàu dinh dưỡng, thích hợp cho trồng trọt Ví dụ: The fertile soil in the valley supports a wide variety of crops. (Đất phì nhiêu trong thung lũng hỗ trợ nhiều loại cây trồng khác nhau.)

check Nghĩa 2: Khả năng sinh sản cao ở con người hoặc động vật Ví dụ: The doctors confirmed she is fertile and able to conceive. (Các bác sĩ xác nhận rằng cô ấy có khả năng sinh sản và có thể mang thai.)

check Nghĩa 3: Dễ dàng tạo ra hoặc phát triển ý tưởng mới Ví dụ: His fertile imagination led to many creative inventions. (Trí tưởng tượng phong phú của anh ấy đã dẫn đến nhiều phát minh sáng tạo.)

check Nghĩa 4: Môi trường thuận lợi để phát triển ý tưởng, sự kiện hoặc hiện tượng Ví dụ: The city became a fertile ground for technological innovation. (Thành phố trở thành môi trường thuận lợi cho sự đổi mới công nghệ.)