VIETNAMESE

phí hoàn vé

phí trả lại vé

word

ENGLISH

Refund fee

  
NOUN

/rɪˈfʌnd fiː/

return fee

"Phí hoàn vé" là chi phí áp dụng khi yêu cầu hoàn lại tiền cho vé đã mua.

Ví dụ

1.

Phí hoàn vé được khấu trừ từ tổng số tiền.

The refund fee is deducted from the total amount.

2.

Một số hãng hàng không thu phí hoàn vé cao.

Some airlines charge a high refund fee.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của refund fee nhé! check Cancellation fee - Phí hủy Phân biệt: Cancellation fee là khoản phí trả khi hủy bỏ một dịch vụ hoặc sản phẩm đã được mua, bao gồm cả trường hợp yêu cầu hoàn tiền. Ví dụ: The cancellation fee will be deducted from your refund. (Phí hủy sẽ được trừ vào khoản hoàn tiền của bạn.) check Return fee - Phí trả lại Phân biệt: Return fee là khoản phí áp dụng khi trả lại một sản phẩm hoặc vé đã mua để nhận lại tiền. Ví dụ: A return fee is charged for processing the refund. (Phí trả lại được tính cho việc xử lý hoàn tiền.) check Refund processing fee - Phí xử lý hoàn tiền Phân biệt: Refund processing fee là khoản phí tính cho việc xử lý yêu cầu hoàn tiền sau khi khách hàng yêu cầu trả lại sản phẩm hoặc dịch vụ. Ví dụ: The refund processing fee is non-refundable. (Phí xử lý hoàn tiền là không hoàn lại.)