VIETNAMESE

Phi hành đoàn

Đội ngũ bay, Nhân viên phục vụ chuyến bay

word

ENGLISH

Flight Crew

  
NOUN

/flaɪt kruː/

Cabin Crew, Aviators

“Phi hành đoàn” là nhóm người chịu trách nhiệm điều hành và phục vụ trên máy bay.

Ví dụ

1.

Phi hành đoàn đảm bảo an toàn và sự thoải mái cho tất cả hành khách.

The flight crew ensured the safety and comfort of all passengers.

2.

Phi hành đoàn được đào tạo để xử lý tình huống khẩn cấp một cách hiệu quả.

Flight crews are trained to handle emergencies effectively.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flight Crew nhé! check Cabin Crew – Đội ngũ phục vụ trên máy bay Phân biệt: Cabin Crew nhấn mạnh vào nhóm chịu trách nhiệm chăm sóc hành khách trong suốt chuyến bay. Ví dụ: The cabin crew ensured the passengers’ safety and comfort. (Đội ngũ phục vụ đã đảm bảo sự an toàn và thoải mái của hành khách.) check Aircrew – Đội ngũ bay Phân biệt: Aircrew là thuật ngữ bao quát hơn, bao gồm cả phi công và nhân viên phục vụ trong chuyến bay. Ví dụ: The aircrew prepared for takeoff as the passengers boarded. (Đội ngũ bay đã chuẩn bị cất cánh khi hành khách lên máy bay.) check Flight Attendants – Tiếp viên hàng không Phân biệt: Flight Attendants chỉ nhóm tiếp viên chuyên chăm sóc hành khách và xử lý các tình huống trên máy bay. Ví dụ: The flight attendants demonstrated the safety procedures. (Các tiếp viên hàng không đã trình bày quy trình an toàn.)