VIETNAMESE
phí công đoàn
ENGLISH
union fee
/ˈjunjən fi/
Phí công đoàn là nguồn tài trợ cho hoạt động đoàn ở các cấp và theo pháp luật hiện hành thì kinh phí công đoàn được trích theo tỷ lệ 2% trên tổng số tiền lương mà đơn vị sử dụng lao động phải trả cho người lao động.
Ví dụ
1.
Ở Úc, phí công đoàn là vào khoảng $ 10 mỗi tuần.
Union fees are around $10 per week in Australia.
2.
Phí công đoàn được khấu trừ thuế hoàn toàn.
Union fee is fully tax deductible.
Ghi chú
Cùng phân biệt fee, fine và fare nha!
- Fee là số tiền bạn phải trả cho các chuyên gia, như bác sĩ, luật sư, phí trả cho một dịch vụ đặc thù như học phí, phí đăng kí xe máy, các loại dịch vụ pháp lý…..
Ví dụ: She fully paid for her college fees.
(Cô ấy đã trả đủ học phí rồi.)
- Fare là mức giá bạn cần phải trả khi sử dụng các phương tiện đi lại như xe bus, tàu hỏa, oto, máy bay….
Ví dụ: The woman is paying the bus fare to the driver.
(Người phụ nữ đang trả tiền xe buýt cho người lái xe)
- Fine là số tiền bị phạt khi làm điều gì đó bất hợp pháp hoặc khi phá vỡ một quy tắc.
Ví dụ: If you don’t obey that rule you will have to pay a fine.
(Nếu bạn không tuân theo quy tắc đó, bạn sẽ phải trả tiền phạt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết