VIETNAMESE
phi công trẻ
ENGLISH
young pilot
/jʌŋ ˈpaɪlət/
Phi công trẻ là người điều khiển máy bay có tuổi đời còn trẻ, thường dưới 30 tuổi.
Ví dụ
1.
Hãng hàng không đã thuê một phi công trẻ, người thể hiện kỹ năng đặc biệt và sự quyết tâm trong quá trình huấn luyện bay.
The airline hired a young pilot who showed exceptional skill and determination in flight training.
2.
Là một phi công trẻ, cô mơ ước được khám phá những điểm đến mới và trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau.
As a young pilot, she dreams of exploring new destinations and experiencing different cultures.
Ghi chú
Phi công trẻ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Phi công trẻ nhé!
Nghĩa 1: Người điều khiển máy bay có tuổi đời còn trẻ
Tiếng Anh: young pilot
Ví dụ:
The young pilot successfully completed his first solo flight at the age of 22.
(Phi công trẻ đã hoàn thành chuyến bay solo đầu tiên của anh ấy ở tuổi 22.)
Nghĩa 2: Thuật ngữ ẩn dụ chỉ một người đàn ông trẻ tuổi yêu hoặc có quan hệ tình cảm với phụ nữ lớn tuổi hơn
Tiếng Anh: young lover
Ví dụ:
She didn’t mind the rumors about dating a younger lover.
(Cô ấy không bận tâm đến những tin đồn về việc hẹn hò với một phi công trẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết