VIETNAMESE
phí công chứng
ENGLISH
notarial fee
/nəʊˈteəriəl fi/
notarization fee
Phí công chứng là khoản phí người yêu cầu công chứng phải nộp khi làm thủ tục công chứng, bao gồm phí công chứng hợp đồng, giao dịch, phí lưu giữ di chúc, phí cấp bản sao văn bản công chứng.
Ví dụ
1.
Phí công chứng được tính dựa theo số lượng giấy tờ và loại giấy tờ bạn công chứng.
Notarial fee is calculated based on the number of documents and the type of documents you notarize.
2.
Hãy nhớ mang theo một khoản tiền để thanh toán phí công chứng.
Make sure to bring some money along to pay for the notarial fee.
Ghi chú
Cùng phân biệt fee, fine và fare nha!
- Fee là số tiền bạn phải trả cho các chuyên gia, như bác sĩ, luật sư, phí trả cho một dịch vụ đặc thù như học phí, phí đăng kí xe máy, các loại dịch vụ pháp lý…..
Ví dụ: She fully paid for her college fees.
(Cô ấy đã trả đủ học phí rồi.)
- Fare là mức giá bạn cần phải trả khi sử dụng các phương tiện đi lại như xe bus, tàu hỏa, oto, máy bay….
Ví dụ: The woman is paying the bus fare to the driver.
(Người phụ nữ đang trả tiền xe buýt cho người lái xe)
- Fine là số tiền bị phạt khi làm điều gì đó bất hợp pháp hoặc khi phá vỡ một quy tắc.
Ví dụ: If you don’t obey that rule you will have to pay a fine.
(Nếu bạn không tuân theo quy tắc đó, bạn sẽ phải trả tiền phạt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết