VIETNAMESE

Công đoạn

Giai đoạn, Bước cụ thể

word

ENGLISH

Stage

  
NOUN

/steɪʤ/

Phase, Step

“Công đoạn” là các bước hoặc giai đoạn cụ thể trong một quy trình sản xuất hoặc thực hiện nhiệm vụ.

Ví dụ

1.

Mỗi công đoạn sản xuất đòi hỏi sự chính xác và cẩn thận.

Each stage of production requires precision and care.

2.

Chia nhỏ công việc thành công đoạn đơn giản hóa quy trình phức tạp.

Breaking down tasks into stages simplifies complex processes.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Stage qua các collocation nhé! check Development Stage – Giai đoạn phát triển Ví dụ: The product is currently in the development stage. (Sản phẩm hiện đang trong giai đoạn phát triển.) check Critical Stage – Giai đoạn quan trọng Ví dụ: The project has reached a critical stage. (Dự án đã đến giai đoạn quan trọng.) check Preparatory Stage – Giai đoạn chuẩn bị Ví dụ: The preparatory stage is crucial for ensuring success. (Giai đoạn chuẩn bị rất quan trọng để đảm bảo thành công.) check Intermediate Stage – Giai đoạn trung gian Ví dụ: The plan is in the intermediate stage of implementation. (Kế hoạch đang trong giai đoạn trung gian của việc triển khai.) check Experimental Stage – Giai đoạn thử nghiệm Ví dụ: The vaccine is still in the experimental stage. (Vắc-xin vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm.) check Finalization Stage – Giai đoạn hoàn thiện Ví dụ: The proposal is now in its finalization stage. (Đề xuất hiện đang trong giai đoạn hoàn thiện.) check Initial Stage – Giai đoạn ban đầu Ví dụ: They encountered many obstacles during the initial stage. (Họ đã gặp nhiều trở ngại trong giai đoạn ban đầu.) check Implementation Stage – Giai đoạn triển khai Ví dụ: The project is now entering the implementation stage. (Dự án hiện đang bước vào giai đoạn triển khai.)