VIETNAMESE

Phi cơ

Máy bay, Phương tiện hàng không

word

ENGLISH

Aircraft

  
NOUN

/ˈeəkræft/

Airplane, Plane

“Phi cơ” là phương tiện bay dùng trong hàng không, thường là máy bay.

Ví dụ

1.

Phi cơ đã hạ cánh an toàn tại sân bay quốc tế.

The aircraft safely landed at the international airport.

2.

Việc bảo dưỡng phi cơ đảm bảo hoạt động an toàn và đáng tin cậy.

Aircraft maintenance ensures safe and reliable operations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Aircraft nhé! check Airplane – Máy bay Phân biệt: Airplane là từ thông dụng, chỉ các phương tiện bay có cánh cố định, thường dành cho vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa. Ví dụ: The airplane landed safely after a long flight. (Máy bay đã hạ cánh an toàn sau chuyến bay dài.) check Helicopter – Trực thăng Phân biệt: Helicopter chỉ phương tiện bay có cánh quạt quay, thường sử dụng trong các nhiệm vụ cứu hộ hoặc quân sự. Ví dụ: The helicopter evacuated the injured hikers from the mountain. (Trực thăng đã sơ tán những người leo núi bị thương khỏi núi.) check Glider – Tàu lượn Phân biệt: Glider là phương tiện bay không sử dụng động cơ, thường dựa vào lực nâng tự nhiên. Ví dụ: The glider soared gracefully through the sky. (Tàu lượn đã lướt nhẹ nhàng qua bầu trời.)