VIETNAMESE

phí cắm điện

phí điện

word

ENGLISH

Electricity fee

  
NOUN

/ɪlɛkˈtrɪsɪti fiː/

power charge

"Phí cắm điện" là chi phí trả cho việc sử dụng điện năng tại một địa điểm như hội chợ hoặc triển lãm.

Ví dụ

1.

Phí cắm điện được tính riêng.

The electricity fee is billed separately.

2.

Các nhà triển lãm trả phí cắm điện theo từng gian hàng.

Exhibitors pay an electricity fee per booth.

Ghi chú

Từ phí cắm điện (electricity fee) thuộc lĩnh vực năng lượng và hậu cần. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Power usage - Sử dụng điện Ví dụ: The electricity fee covers the power usage for refrigerated containers. (Phí cắm điện bao gồm việc sử dụng điện cho các container lạnh.) check Energy charge - Phí năng lượng Ví dụ: The electricity fee is calculated based on energy charges per kilowatt-hour. (Phí cắm điện được tính dựa trên phí năng lượng mỗi kilowatt-giờ.) check Connection fee - Phí kết nối điện Ví dụ: A connection fee applies to first-time electricity users. (Phí kết nối điện áp dụng cho người dùng điện lần đầu.) check Utility charge - Phí dịch vụ điện Ví dụ: Electricity fees are part of the utility charges for tenants. (Phí cắm điện là một phần của phí dịch vụ điện dành cho người thuê.) check Peak hour rate - Giá điện giờ cao điểm Ví dụ: The electricity fee is higher during peak hour rates. (Phí cắm điện cao hơn trong giờ cao điểm.)