VIETNAMESE
phí chạy điện
phí sử dụng điện
ENGLISH
Electricity running fee
/ɪlɛkˈtrɪsɪti ˈrʌnɪŋ fiː/
energy cost, power usage fee
"Phí chạy điện" là chi phí trả cho việc sử dụng điện năng để vận hành thiết bị hoặc máy móc.
Ví dụ
1.
Phí chạy điện cao vào mùa hè.
The electricity running fee is high during summer.
2.
Các thiết bị hiệu quả giúp giảm phí chạy điện.
Efficient devices reduce electricity running fees.
Ghi chú
Từ phí chạy điện (electricity running fee) thuộc lĩnh vực quản lý năng lượng. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!
Energy consumption fee - Phí tiêu thụ điện
Ví dụ:
Energy consumption fees are included in the electricity running fee.
(Phí tiêu thụ điện được bao gồm trong phí chạy điện.)
Power supply cost - Chi phí cung cấp điện
Ví dụ:
The electricity running fee reflects the power supply costs.
(Phí chạy điện phản ánh chi phí cung cấp điện.)
Hourly usage - Phí điện theo giờ
Ví dụ:
The electricity running fee is calculated based on hourly usage.
(Phí chạy điện được tính dựa trên mức sử dụng theo giờ.)
Maintenance cost - Phí bảo trì
Ví dụ:
Maintenance costs are separate from the electricity running fee.
(Chi phí bảo trì được tách riêng khỏi phí chạy điện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết