VIETNAMESE

chấm phết

tuyệt vời, tốt quá

word

ENGLISH

excellent

  
ADJ

/ˈɛksələnt/

great, awesome

Chấm phết là biểu đạt sự đánh giá cao hoặc đồng ý hài lòng.

Ví dụ

1.

Bài thuyết trình đó chấm phết; bạn đã làm rất tốt!

That presentation was excellent; you did a fantastic job!

2.

Kỹ năng nấu ăn của cô ấy chấm phết; mọi món đều được nêm nếm hoàn hảo.

Her cooking skills are excellent; every dish is perfectly seasoned.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của excellent (chấm phết) nhé! check Outstanding – Nổi bật Phân biệt: Outstanding là từ trang trọng và mạnh mẽ hơn, đồng nghĩa với excellent trong ngữ cảnh khen ngợi năng lực hoặc thành tích. Ví dụ: Her presentation was outstanding. (Bài thuyết trình của cô ấy thật xuất sắc.) check Superb – Tuyệt vời Phân biệt: Superb là từ đồng nghĩa trang nhã, thường dùng để đánh giá chất lượng cao tương đương excellent. Ví dụ: The food was superb. (Món ăn thật tuyệt vời.) check Top-notch – Hết sẩy Phân biệt: Top-notch là cách nói thân mật và hiện đại để diễn đạt mức độ "chấm phết", đồng nghĩa với excellent. Ví dụ: This service is top-notch! (Dịch vụ này chất lượng hết sẩy luôn!) check Flawless – Hoàn hảo Phân biệt: Flawless nhấn mạnh vào sự không có sai sót, đồng nghĩa mạnh mẽ với excellent trong bối cảnh biểu diễn hoặc kỹ thuật. Ví dụ: Her performance was flawless. (Phần trình diễn của cô ấy không chê vào đâu được.)