VIETNAMESE
phép xử thế
cách đối nhân xử thế, lối ứng xử
ENGLISH
manners
/ˈmænər/
Phép xử thế là cách mỗi người đối xử với những người xung quanh mình sao cho chuẩn mực, văn minh, lịch sự, hợp tình, hợp lý.
Ví dụ
1.
Phép xử thế là quan trọng trong bất kỳ tương tác xã hội nào.
Manners is important in any social interaction.
2.
Điều quan trọng là phải giữ phép xử thế lịch sự trong mọi tình huống.
It is important to have polite manners in all situations.
Ghi chú
Ngoài nghĩa "phép xử thế", cùng DOL học thêm một nét nghĩa khác của manner nha! Manner (lối, phương pháp, cách làm): đề cập đến cách thức mà một người làm một việc gì đó, thể hiện kỹ năng, kinh nghiệm hoặc thái độ của họ trong công việc. Ví dụ: The students worked on the project in a cooperative manner. (Các sinh viên cùng thực hiện dự án theo một cách rất hợp tác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết