VIETNAMESE

phép tắc

quy định, quy tắc

ENGLISH

regulation

  
NOUN

/ˌrɛɡjəˈleɪʃən/

rule

Phép tắc là quy định về cách cư xử hoặc hành động bắt buộc phải tuân theo.

Ví dụ

1.

Các phép tắc của vùng đất này cần được tuân thủ

The regulations of the land must be obeyed.

2.

Phép tắc là cần thiết để đảm bảo trật tự.

Regulations are necessary to ensure order.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt regulation rule nha! - Regulation (quy định): những quy tắc được ban hành bởi một cơ quan có thẩm quyền, chẳng hạn như chính phủ, cơ quan quản lý,... thường có tính chất bắt buộc, nếu vi phạm có thể bị xử phạt. Ví dụ: The company has a regulation that employees must wear uniforms. (Công ty có quy định rằng nhân viên phải mặc đồng phục.) - Rule (luật lệ): những quy tắc được áp dụng trong một lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như kinh doanh, thể thao,... có thể được ban hành bởi một cá nhân, tổ chức, hoặc nhóm người, và có thể mang tính chất bắt buộc hoặc tùy chọn. Ví dụ: The game has a rule that each team must have 11 players on the field. (Trò chơi có luật là mỗi đội phải có 11 cầu thủ trên sân.)