VIETNAMESE

phép vua

luật của vua

ENGLISH

king's rule

  
NOUN

/kɪŋz rul/

king's regulation

Phép vua là các quy tắc do nhà nước đặt ra và thi hành trong phạm vi cả nước.

Ví dụ

1.

Phép vua là tuyệt đối.

The king's rule was absolute.

2.

Phép vua được dựa trên truyền thống và phong tục.

The king's rule was based on tradition and custom.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt regulation rule nha! - Regulation (quy định): những quy tắc được ban hành bởi một cơ quan có thẩm quyền, chẳng hạn như chính phủ, cơ quan quản lý,... thường có tính chất bắt buộc, nếu vi phạm có thể bị xử phạt. Ví dụ: The company has a regulation that employees must wear uniforms. (Công ty có quy định rằng nhân viên phải mặc đồng phục.) - Rule (luật lệ): những quy tắc được áp dụng trong một lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như kinh doanh, thể thao,... có thể được ban hành bởi một cá nhân, tổ chức, hoặc nhóm người, và có thể mang tính chất bắt buộc hoặc tùy chọn. Ví dụ: The game has a rule that each team must have 11 players on the field. (Trò chơi có luật là mỗi đội phải có 11 cầu thủ trên sân.)