VIETNAMESE

phép làm thơ

kỹ thuật làm thơ

word

ENGLISH

Poetic technique

  
NOUN

/poʊˈɛtɪk tɛkˈniːk/

phép làm thơ là các quy tắc và kỹ thuật sáng tác thơ.

Ví dụ

1.

Phép làm thơ làm tăng vẻ đẹp của câu thơ.

Poetic techniques enhance the beauty of verses.

2.

Cô ấy thực hành phép làm thơ mỗi ngày.

She practices poetic techniques every day.

Ghi chú

Từ phép làm thơ là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực văn học, chỉ các phương pháp hoặc kỹ thuật được sử dụng trong việc sáng tác thơ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Meter - Đoạn thơ, cách thức nhịp điệu Ví dụ: Meter in poetry refers to the structured pattern of stressed and unstressed syllables. (Meter trong thơ chỉ mẫu nhịp điệu có trầm và nhẹ của âm tiết.) check Rhyme - Vần Ví dụ: Rhyme occurs when words share the same ending sounds. (Vần xảy ra khi các từ có âm cuối giống nhau.)