VIETNAMESE
đất phèn
ENGLISH
acid sulfate soil
/ˈæsɪd ˈsʌlˌfeɪt sɔɪl/
saline soil
“Đất phèn” là loại đất có hàm lượng axit cao, thường không phù hợp cho trồng trọt.
Ví dụ
1.
Đất phèn cần xử lý đặc biệt.
Acid sulfate soil requires special treatment.
2.
Nông dân gặp khó khăn với vấn đề đất phèn.
Farmers struggle with acid sulfate soil problems.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Acid sulfate soil nhé!
Saline soil – Đất nhiễm mặn
Phân biệt:
Saline soil nhấn mạnh đất có chứa muối, trong khi acid sulfate soil chỉ loại đất axit mạnh.
Ví dụ:
Saline soil hinders crop growth.
(Đất nhiễm mặn cản trở sự phát triển của cây trồng.)
Acidic soil – Đất axit
Phân biệt:
Acidic soil là thuật ngữ chung chỉ đất có độ pH thấp, trong khi acid sulfate soil là một loại đất axit cụ thể.
Ví dụ:
Acidic soil needs neutralization for farming.
(Đất axit cần trung hòa để trồng trọt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết