VIETNAMESE

phát tài phát lộc

word

ENGLISH

prosperity and wealth

  
NOUN

/wɛlθ ənd prɒsˈpɛr.ɪ.ti/

Phát tài phát lộc là lời chúc dành cho người khác với mong muốn có nhiều tài sản và may mắn trong cuộc sống.

Ví dụ

1.

Nhiều người mong muốn phát tài phát lộc vào năm mới.

Many people wish for prosperity and wealth in the new year.

2.

Họ cầu mong phát tài phát lộc trước khi bắt đầu công việc kinh doanh mới.

They prayed for prosperity and wealth before starting their new business.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của prosperity and wealth nhé! check Affluence - Sự giàu có, thịnh vượng Phân biệt: Affluence nhấn mạnh vào mức độ giàu có về tài sản, của cải, trong khi prosperity and wealth bao hàm cả may mắn và sự phát đạt về nhiều mặt. Ví dụ: The country enjoyed a period of economic affluence after years of struggle. (Đất nước đã trải qua một thời kỳ thịnh vượng kinh tế sau nhiều năm khó khăn.) check Fortune - Vận may và tài sản Phân biệt: Fortune có thể chỉ cả vận may lẫn tài sản vật chất, không chỉ tập trung vào sự thịnh vượng như prosperity and wealth. Ví dụ: He made a great fortune through real estate investments. (Anh ấy đã kiếm được một gia tài lớn nhờ đầu tư bất động sản.) check Economic success - Thành công về kinh tế Phân biệt: Economic success chỉ sự thành đạt về mặt kinh tế, không nhất thiết bao gồm yếu tố may mắn như prosperity and wealth. Ví dụ: The company’s economic success allowed it to expand internationally. (Sự thành công về kinh tế của công ty đã giúp nó mở rộng ra toàn cầu.) check Good fortune - May mắn về tài chính Phân biệt: Good fortune nhấn mạnh vào yếu tố may mắn trong việc đạt được tài sản và thành công, trong khi prosperity and wealth bao hàm cả nỗ lực cá nhân. Ví dụ: She attributed her success to hard work and good fortune. (Cô ấy cho rằng thành công của mình là nhờ sự chăm chỉ và may mắn.)