VIETNAMESE

phạt tù

Áp dụng án tù

word

ENGLISH

Sentence to imprisonment

  
VERB

/ˈsɛntəns tə ɪmˈprɪznmənt/

Jail

Phạt tù là hành động tước quyền tự do của người phạm tội bằng cách giam giữ họ trong nhà tù.

Ví dụ

1.

Tòa án phạt tù anh ấy vì tội trộm cắp.

The court sentenced him to imprisonment for theft.

2.

Anh ấy bị phạt tù vì tội gian lận.

He was sentenced to imprisonment for fraud.

Ghi chú

Phạt tù là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực pháp lý, chỉ hành động tuyên án giam giữ một cá nhân vì vi phạm pháp luật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Imprisonment - Giam giữ Ví dụ: The court sentenced him to imprisonment for fraud. (Tòa án tuyên phạt tù anh ấy vì gian lận.) check Jail term - Thời hạn tù Ví dụ: He received a five-year jail term for his crime. (Anh ấy nhận án tù 5 năm vì tội danh của mình.) check Legal sentencing - Kết án pháp lý Ví dụ: Legal sentencing varies depending on the severity of the crime. (Phạt tù pháp lý thay đổi tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tội phạm.)