VIETNAMESE

phật tử

tín hữu

ENGLISH

buddhist

  
NOUN

/ˈbudəst/

believer

Phật tử là những người thuần thành thường xuyên đi chùa có quy y Tam bảo, có pháp danh, có tham dự sinh hoạt Phật sự, có tu có học giáo lý. Dĩ nhiên hạng này có danh sách lưu trữ tại chùa.

Ví dụ

1.

Bằng nỗ lực của mình, các Phật tử hy vọng sẽ đạt được sự giác ngộ.

By their efforts, Buddhists hope to gain enlightenment.

2.

Người theo đạo Hindu và phật tử tin vào luân hồi.

Hindus and Buddhists believe in reincarnation.

Ghi chú

Một số từ vựng về chủ đề Phật giáo thường dùng trong tiếng Anh:

- đi tu/quy y: enter a convent

- chú đại bi: Maha Karunika citta Dharani

- đức Phật: Buddha

- kinh Phật: Buddhist scriptures

- pháp danh: Buddhist name

- phật bà Quan Âm: Guanyin

- phật đản: Buddha's birthday

- phật tử: Buddhists

- tăng ni: monks

- sư trụ trì chùa: pagoda abbot

- nhà sư: buddhist monk