VIETNAMESE

chậm phát triển

kém phát triển

word

ENGLISH

underdeveloped

  
ADJ

/ˌʌndərdɪˈvɛləpt/

lagging

Chậm phát triển là không đạt mức độ tiến bộ như mong đợi.

Ví dụ

1.

Khu vực này vẫn chậm phát triển do thiếu nguồn lực.

The region remains underdeveloped due to lack of resources.

2.

Giải quyết chậm phát triển cần nỗ lực phối hợp.

Addressing underdeveloped areas requires coordinated efforts.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của underdeveloped nhé! check Backward – Tụt hậu Phân biệt: Backward mang nghĩa tiêu cực, dùng để chỉ khu vực hoặc cá nhân chưa phát triển — gần nghĩa với underdeveloped. Ví dụ: The region remains backward due to lack of infrastructure. (Khu vực vẫn còn tụt hậu vì thiếu cơ sở hạ tầng.) check Poorly developed – Phát triển kém Phân biệt: Poorly developed là cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn cho underdeveloped. Ví dụ: The country has many poorly developed rural areas. (Quốc gia này có nhiều vùng nông thôn phát triển kém.) check Lagging – Chậm phát triển Phân biệt: Lagging nhấn mạnh sự chậm trễ trong quá trình phát triển — tương đương với underdeveloped. Ví dụ: The education system is still lagging behind. (Hệ thống giáo dục vẫn còn chậm phát triển.)