VIETNAMESE

phát thanh

word

ENGLISH

broadcasting

  
NOUN

/ˈbrɔːdˌkɑːstɪŋ/

"Phát thanh" là phương thức truyền thông sử dụng sóng vô tuyến để truyền tải âm thanh đến người nghe.

Ví dụ

1.

Việc phát thanh tin tức giúp công chúng cập nhật thông tin về các sự kiện và diễn biến hiện tại.

Broadcasting news updates keeps the public informed about current events and developments.

2.

Ngành phát thanh truyền hình đã phát triển với sự gia tăng của các nền tảng phát trực tuyến.

The broadcasting industry has evolved with the rise of online streaming platforms.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Broadcasting nhé! check Radio transmission – Phát sóng radio Phân biệt: Radio transmission chỉ đề cập đến việc truyền âm thanh qua sóng vô tuyến, trong khi Broadcasting có thể bao gồm cả phát thanh và truyền hình. Ví dụ: Radio transmission allows people to listen to news and music anywhere. (Phát sóng radio cho phép mọi người nghe tin tức và âm nhạc ở bất cứ đâu.) check Live transmission – Truyền phát trực tiếp Phân biệt: Live transmission là quá trình truyền phát nội dung trực tiếp theo thời gian thực, trong khi Broadcasting có thể bao gồm cả phát lại nội dung đã ghi trước. Ví dụ: The live transmission of the concert reached millions of viewers worldwide. (Truyền phát trực tiếp buổi hòa nhạc đã tiếp cận hàng triệu khán giả trên toàn cầu.) check Telecommunication broadcasting – Truyền thông qua viễn thông Phân biệt: Telecommunication broadcasting liên quan đến việc phát sóng qua các kênh viễn thông, trong khi Broadcasting có thể bao gồm cả truyền thông truyền thống như đài phát thanh và truyền hình. Ví dụ: Telecommunication broadcasting is essential for satellite TV services. (Truyền thông qua viễn thông rất quan trọng đối với dịch vụ truyền hình vệ tinh.) check Signal transmission – Truyền tín hiệu Phân biệt: Signal transmission là một thuật ngữ kỹ thuật chỉ việc truyền tín hiệu âm thanh hoặc hình ảnh, trong khi Broadcasting đề cập đến việc phát nội dung đến nhiều khán giả. Ví dụ: Signal transmission must be stable for clear audio and video quality. (Truyền tín hiệu phải ổn định để đảm bảo chất lượng âm thanh và hình ảnh rõ ràng.)