VIETNAMESE
phát tán
Lan tỏa, Phân phát
ENGLISH
Spread
/sprɛd/
Disseminate, Scatter
Phát tán là hành động lan truyền hoặc phân phát một thứ gì đó ra môi trường xung quanh.
Ví dụ
1.
Virus phát tán nhanh ở nơi đông người.
The virus spreads quickly in crowded places.
2.
Họ phát tán tờ rơi quanh khu dân cư.
They spread flyers around the neighborhood.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Spread nhé!
Distribute - Phân phát / Phân tán
Phân biệt:
Distribute mang nghĩa trang trọng hơn – đồng nghĩa với spread trong ngữ cảnh chia sẻ tài liệu, thông tin.
Ví dụ:
Please distribute these forms to the students.
(Vui lòng phát những mẫu đơn này cho học sinh.)
Circulate - Lan truyền
Phân biệt:
Circulate dùng để chỉ thông tin, tin đồn được phát tán – tương đương với spread trong giao tiếp.
Ví dụ:
Rumors began to circulate quickly after the meeting.
(Tin đồn bắt đầu lan truyền nhanh chóng sau cuộc họp.)
Diffuse - Khuếch tán / Lan ra
Phân biệt:
Diffuse là từ trang trọng và học thuật – gần nghĩa với spread khi nói đến ánh sáng, mùi hương, hoặc ý tưởng.
Ví dụ:
The scent diffused throughout the room.
(Hương thơm lan ra khắp phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết