VIETNAMESE

phát tài

làm giàu, phát đạt

word

ENGLISH

become wealthy

  
VERB

/bɪˈkʌm ˈwɛlθi/

get rich, prosper

Phát tài là đạt được sự giàu có hoặc thành công lớn về mặt tài chính.

Ví dụ

1.

Anh ấy làm việc chăm chỉ để phát tài trong thời gian ngắn.

He worked hard to become wealthy in a short time.

2.

Cô ấy mơ ước phát tài một ngày nào đó.

She dreams of becoming wealthy one day.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Become wealthy nhé! check Get rich - Trở nên giàu có Phân biệt: Get rich là cách nói thông dụng, tương đương trực tiếp với become wealthy. Ví dụ: He hopes to get rich through investing. (Anh ta hy vọng phát tài nhờ đầu tư.) check Make a fortune - Kiếm bộn tiền Phân biệt: Make a fortune là thành ngữ thường dùng – gần nghĩa với become wealthy. Ví dụ: She made a fortune selling handmade crafts. (Cô ấy phát tài nhờ bán đồ thủ công.) check Strike it rich - Phất lên Phân biệt: Strike it rich là cách nói thân mật và hình ảnh – tương đương với become wealthy. Ví dụ: He struck it rich in the stock market. (Anh ấy phát tài nhờ thị trường chứng khoán.)