VIETNAMESE

lỗi phát sinh

Vấn đề nảy sinh, lỗi không dự đoán trước

word

ENGLISH

Unexpected error

  
NOUN

/ˌʌnɪkˈspɛktɪd ˈɛrə/

Runtime error, Emergent issue

Lỗi phát sinh là vấn đề không lường trước được xảy ra trong quá trình hoạt động hoặc vận hành.

Ví dụ

1.

Phần mềm bị sập do lỗi phát sinh không lường trước.

The software crashed due to an unexpected error.

2.

Lỗi phát sinh cần được xử lý ngay lập tức.

Unexpected errors require immediate attention.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unexpected error nhé! check Glitch – Lỗi kỹ thuật Phân biệt: Glitch là một lỗi nhỏ hoặc sự cố không mong đợi trong hệ thống hoặc phần mềm. Unexpected error là lỗi không lường trước được, nhưng có thể mang tính nghiêm trọng hơn hoặc không phải lúc nào cũng liên quan đến kỹ thuật. Ví dụ: The system experienced a glitch and shut down unexpectedly. (Hệ thống gặp sự cố kỹ thuật và tắt đột ngột.) check Malfunction – Hư hỏng Phân biệt: Malfunction là khi một thiết bị hoặc hệ thống không hoạt động đúng cách. Unexpected error có thể không chỉ liên quan đến thiết bị mà còn là lỗi trong quá trình xử lý thông tin hoặc phần mềm. Ví dụ: The machine suffered a malfunction during operation. (Máy móc gặp phải sự cố trong quá trình vận hành.) check Fault – Lỗi Phân biệt: Fault là lỗi xảy ra trong quá trình hoạt động của một hệ thống hoặc thiết bị. Unexpected error có thể chỉ là một sự cố ngoài dự kiến, không liên quan đến sự hư hỏng cơ học. Ví dụ: There was a fault with the server, causing the website to go offline. (Có lỗi với máy chủ khiến trang web không hoạt động.)