VIETNAMESE

phật bà quan âm

Bồ Tát

ENGLISH

guanyin

  
NOUN

/ˌɡwɑnˈjɪn/

Kuan Yin

Phật bà quan âm là tên của một vị Bồ tát tên là Quán Thế Âm Bồ Tát tại các nước như Việt Nam, Trung Hoa, Triều Tiên, Nhật Bản và các nước lân cận.

Ví dụ

1.

Phật Bà Quan Âm là vị Bồ tát Phật giáo gắn liền với lòng từ bi.

Guanyin is the Buddhist bodhisattva associated with compassion.

2.

Ngôi chùa này được dùng để thờ Phật bà Quan Âm.

This temple is used to worship Guan Yin.

Ghi chú

Một số từ vựng về chủ đề Phật giáo thường dùng trong tiếng Anh:

- đi tu/quy y: enter a convent

- chú đại bi: Maha Karunika citta Dharani

- đức Phật: Buddha

- kinh Phật: Buddhist scriptures

- pháp danh: Buddhist name

- phật bà Quan Âm: Guanyin

- phật đản: Buddha's birthday

- phật tử: Buddhists

- tăng ni: monks

- sư trụ trì chùa: pagoda abbot

- nhà sư: buddhist monk