VIETNAMESE
ba quân
toàn quân, lực lượng ba quân
ENGLISH
entire military force
/ɪnˈtaɪər ˈmɪlɪtəri fɔːrs/
entire army
"Ba quân" là từ dùng để chỉ toàn bộ lực lượng quân đội.
Ví dụ
1.
Ba quân được huy động để bảo vệ thủ đô.
The entire military force was mobilized to defend the capital.
2.
Sự đoàn kết của ba quân đảm bảo chiến thắng.
Unity among the entire military force ensures victory.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Entire Military Force nhé!
Armed forces – Lực lượng vũ trang
Phân biệt:
Armed forces là thuật ngữ chung hơn, chỉ toàn bộ quân đội bao gồm lục quân, hải quân và không quân.
Ví dụ:
The armed forces were deployed to maintain order during the crisis.
(Lực lượng vũ trang được triển khai để duy trì trật tự trong cuộc khủng hoảng.)
Troops – Quân đội, binh lính
Phân biệt:
Troops nhấn mạnh vào binh lính nói chung, không bao gồm các cấp lãnh đạo cao.
Ví dụ:
The troops were ordered to advance at dawn.
(Binh lính được lệnh tiến lên vào lúc bình minh.)
Military units – Đơn vị quân đội
Phân biệt:
Military units tập trung vào các nhóm nhỏ hơn, có tổ chức trong toàn bộ lực lượng quân sự.
Ví dụ:
Several military units participated in the joint exercise.
(Nhiều đơn vị quân đội đã tham gia vào cuộc diễn tập chung.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết