VIETNAMESE
phát âm sai
sai âm, đọc sai
ENGLISH
Mispronunciation
/ˌmɪsprəˌnʌnsiˈeɪʃən/
Misarticulation
phát âm sai là hành động phát âm không đúng các từ trong ngôn ngữ.
Ví dụ
1.
Phát âm sai có thể làm thay đổi ý nghĩa của từ.
Mispronunciation can change the meaning of a word.
2.
Anh ấy đã sửa cách phát âm sai của cô ấy về từ "schedule".
He corrected her mispronunciation of "schedule".
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mispronunciation nhé!
Misarticulation – Phát âm sai
Phân biệt:
Misarticulation là một cách phát âm sai, thường liên quan đến việc không thể phát âm một từ chính xác theo cách chuẩn. Mispronunciation là phạm vi rộng hơn, không chỉ bao gồm sai âm mà còn bao gồm sai trọng âm hoặc ngữ điệu.
Ví dụ:
Her misarticulation of the word made it hard to understand.
(Việc phát âm sai của cô ấy khiến người ta khó hiểu.)
Incorrect pronunciation – Phát âm sai
Phân biệt:
Incorrect pronunciation chỉ việc phát âm không đúng với chuẩn, trong khi mispronunciation có thể đề cập đến nhiều yếu tố sai lệch trong phát âm, bao gồm trọng âm và ngữ điệu.
Ví dụ:
He made an incorrect pronunciation of the name.
(Anh ấy phát âm sai tên.)
Wrong accent – Lệch giọng
Phân biệt:
Wrong accent thường chỉ sự sai lệch trong giọng nói, không phải là phát âm sai theo nghĩa cơ bản, nhưng cũng có thể được coi là một dạng của mispronunciation nếu ảnh hưởng đến việc hiểu.
Ví dụ:
She spoke with a wrong accent that confused the listeners.
(Cô ấy nói với giọng sai khiến người nghe bối rối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết