VIETNAMESE

pháp danh

ENGLISH

buddhist name

  
NOUN

/ˈbudəst neɪm/

Pháp danh là do vị sư chứng giám đặt cho người thụ lễ như một thể thức truyền thừa cho đệ tử một lý tưởng chung.

Ví dụ

1.

Pháp danh của đứa con mới sinh của bạn là gì?

What is the Buddhist name of your newborn child?

2.

Có cách nào cụ thể để đặt pháp danh phù hợp cho một người nào đó không?

Is there any particular way to give the suitable Buddhist name to someone?

Ghi chú

Một số từ vựng về chủ đề Phật giáo thường dùng trong tiếng Anh:

- đi tu/quy y: enter a convent

- chú đại bi: Maha Karunika citta Dharani

- đức Phật: Buddha

- kinh Phật: Buddhist scriptures

- pháp danh: Buddhist name

- phật bà Quan Âm: Guanyin

- phật đản: Buddha's birthday

- phật tử: Buddhists

- tăng ni: monks

- sư trụ trì chùa: pagoda abbot

- nhà sư: buddhist monk