VIETNAMESE
Pháp
Quốc gia Pháp
ENGLISH
France
/frɑːns/
French Republic
“Pháp” là một quốc gia ở Tây Âu, nổi tiếng với lịch sử, văn hóa và thời trang.
Ví dụ
1.
Pháp là nơi có tháp Eiffel.
France is home to the Eiffel Tower.
2.
Tôi yêu ẩm thực của nước Pháp.
I love the cuisine of France.
Ghi chú
Từ France là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
European Nation – Quốc gia châu Âu
Ví dụ:
France is a leading European nation in culture and arts.
(Pháp là quốc gia hàng đầu châu Âu về văn hóa và nghệ thuật.)
Western Civilization – Nền văn minh phương Tây
Ví dụ:
France has played a central role in shaping Western civilization through its philosophy and history.
(Pháp đã đóng một vai trò trung tâm trong việc hình thành nền văn minh phương Tây thông qua triết học và lịch sử của mình.)
French Revolution – Cách mạng Pháp
Ví dụ:
The French Revolution of 1789 significantly influenced global political thought.
(Cách mạng Pháp năm 1789 đã ảnh hưởng lớn đến tư tưởng chính trị toàn cầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết