VIETNAMESE
Pháo tép
Pháo nhỏ, pháo con
ENGLISH
Small cracker
/smɔːl ˈkrækər/
Mini cracker, tiny firework
Pháo tép là loại pháo nhỏ, thường phát ra âm thanh nhẹ và ngắn.
Ví dụ
1.
Trẻ em thích đốt pháo tép trong lễ hội.
The kids enjoyed lighting small crackers during the festival.
2.
Pháo tép được trẻ em yêu thích trong dịp Tết.
Small crackers are popular among children during Tet.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Cracker nhé!
Crack (Verb) - Làm nứt, bẻ gãy
Ví dụ:
She cracked the nut open with a hammer.
(Cô ấy đập vỡ quả hạt bằng búa.)
Cracking (Noun) - Tiếng nứt vỡ
Ví dụ:
The cracking of wood could be heard as the fire burned.
(Tiếng nứt vỡ của gỗ có thể nghe thấy khi lửa cháy.)
Cracked (Adjective) - Bị nứt, rạn
Ví dụ:
The cracked window needed to be replaced immediately.
(Cửa sổ bị nứt cần được thay thế ngay lập tức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết