VIETNAMESE
Tràng pháo tay
tiếng vỗ tay
ENGLISH
Applause
/əˈplɔːz/
Ovation
Tràng pháo tay là tiếng vỗ tay kéo dài để biểu lộ sự tán thưởng.
Ví dụ
1.
Diễn giả nhận được một tràng pháo tay.
The speaker received a round of applause.
2.
Họ dành cho anh ấy một tràng pháo tay vang dội vì màn trình diễn của anh ấy.
They gave him a thunderous applause for his performance.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Applause khi nói hoặc viết nhé!
Give applause - Tặng tràng pháo tay
Ví dụ:
The audience gave a standing ovation and applause for the performer.
(Khán giả đứng lên vỗ tay và tặng tràng pháo tay cho người biểu diễn.)
Receive applause - Nhận được tràng pháo tay
Ví dụ:
The singer received loud applause for her performance.
(Ca sĩ nhận được tràng pháo tay lớn cho màn trình diễn của cô ấy.)
Burst into applause - Bùng nổ tràng pháo tay
Ví dụ:
The room burst into applause after the announcement.
(Căn phòng bùng nổ tràng pháo tay sau thông báo.)
Applause of appreciation - Tràng pháo tay tri ân
Ví dụ:
The team received applause of appreciation for their hard work.
(Nhóm nhận được tràng pháo tay tri ân vì sự nỗ lực của họ.)
Thunderous applause - Tràng pháo tay vang dội
Ví dụ:
The play ended with thunderous applause from the audience.
(Vở kịch kết thúc với tràng pháo tay vang dội từ khán giả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết