VIETNAMESE

Pháo đập

Pháo nổ, pháo búng

word

ENGLISH

Snap poppers

  
NOUN

/snæp ˈpɑːpərz/

Cracker, popping toy

Pháo đập là loại pháo nhỏ phát nổ bằng cách đập mạnh xuống đất hoặc lên bề mặt cứng.

Ví dụ

1.

Trẻ em rất thích chơi với pháo đập trong lễ hội.

The children enjoyed playing with snap poppers during the festival.

2.

Pháo đập phát ra âm thanh lớn khi được ném xuống.

Snap poppers make a loud cracking sound when thrown.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ poppers nhé! check Pop (verb) - Nổ nhẹ, bật ra Ví dụ: The balloon popped suddenly and startled everyone. (Quả bóng bay bất ngờ phát nổ và làm mọi người giật mình.) check Popping (noun) - Tiếng nổ lách tách Ví dụ: The popping of the fireworks could be heard for miles. (Tiếng nổ lách tách của pháo hoa có thể nghe được từ xa.) check Popper (noun) - Dụng cụ tạo tiếng nổ nhẹ (đồ chơi) Ví dụ: The kids loved playing with party poppers at the celebration. (Bọn trẻ rất thích chơi với pháo nổ trong buổi tiệc.)