VIETNAMESE
Pháo đài
Thành lũy, thành
ENGLISH
Fortress
/ˈfɔːtrəs/
Stronghold
“Pháo đài” là công trình phòng thủ kiên cố được xây dựng để bảo vệ một khu vực.
Ví dụ
1.
Pháo đài được xây trên một ngọn đồi.
The fortress was built on a hill.
2.
Pháo đài đã tồn tại qua nhiều thế kỷ.
The fortress has stood for centuries.
Ghi chú
Từ Fortress là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự và kiến trúc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Defensive Structure – Công trình phòng thủ
Ví dụ:
A fortress is a large, fortified defensive structure designed to protect from attacks.
(Một pháo đài là một công trình phòng thủ lớn, được củng cố để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công.)
Fortified Walls – Tường kiên cố
Ví dụ:
Many fortresses are surrounded by high, fortified walls to prevent invasions.
(Nhiều pháo đài được bao quanh bởi những bức tường kiên cố cao để ngăn chặn xâm lược.)
Citadel – Thành luỹ
Ví dụ:
A fortress may also serve as a citadel for the ruling authorities.
(Một pháo đài cũng có thể phục vụ như một thành luỹ cho các nhà cầm quyền.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết